{thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
{careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
ㆍ 경솔하기 짝이 없는 overrash / too hasty
ㆍ 경솔한 판단 {a hasty judgment}
ㆍ 경솔한 젊은이 {a rash young man}
ㆍ 좀 경솔하다 {be a little rash}
ㆍ 경솔한 짓을 하다 act hastily / act on impulse
ㆍ 그 사람은 아주 경솔하다 {He is so careless}
/ <口> {He is such a scatterbrain}
ㆍ 나는 경솔한 사람이 질색이다 {I have no use for people who act rashly}
ㆍ 그는 또다시 경솔한 실수를 했다 He blundered[<口> goofed / <俗> blew it] again
ㆍ 그런 일을 한 것은 제가 경솔했기 때문입니다 {It was hasty of me to do such a thing}
ㆍ 그녀가 듣는 데서 그 이야기를 하다니 그도 경솔했다 {It was inconsiderate of him to mention the matter in her hearing}