[천] {cloth} vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
ㆍ 견[면 / 모] 직물 silk[cotton / woolen] fabrics
▷ 직물공 {a textile worker}
▷ 직물 공업 {the textile industry}
▷ 직물 공장 {a textile factory}
▷ 직물류 {fabrics}
{dry goods} hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo