경직 [硬直] {stiffness} sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết; tính bướng bỉnh, sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc), tính chất đặc, tính chất quánh (bột)
{stiffening} chất hồ cứng
{rigidity} sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
ㆍ 경직하다 {stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh