집계 [集計] {totalization} sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại
[합계] a categorized[classified] total
{an aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
ㆍ 집계를 내다 find[compute] the classified total
ㆍ 집계하다 {totalize} cộng tổng số, tính gộp lại
{combine into a total}
ㆍ 투표를 집계하다 {collect votes into one sum}
▷ 집계표 {a tabulation} sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột