집적집적1 [손대는 모양] {meddling} sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome
{dabbling} sự quan tâm hời hợt, His dabbling in philosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học, hiểu biết qua loa
2 [건드리는 모양] {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ), sự chải (len, dạ), chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, quấy rầy