집회 [集會] {a meeting} (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
{an assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
(비공식의) {a gathering} sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ
ㆍ 불법 집회 {an unlawful assembly}
ㆍ 옥외 집회 an open-air meeting
ㆍ 정치 집회 {a political rally}
ㆍ 친목을 위한 집회 {a social gathering}
ㆍ 집회의 자유 {freedom of assembly}
ㆍ 집회를 방해하다 thwart[disturb / interrupt] an assembly[rally]
ㆍ 학생들은 1시에 집회를 열었다 {The students opened a meeting at one}