{a domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
{a territory} đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
{a country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại