차르랑 {clinking} (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm
with a clink[tinkle]
ㆍ 차르랑하다 {clink} (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt) đồng xu đồng, làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng; kêu xủng xẻng
{tinkle} tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng