{bear} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)
stand(▶ 앞의 2가지 말은 구어로 많이 씀, bear와 stand는 부정문에서 쓸 때가 많음)
tolerate(▶ 남의 행동에 대하여 보통 부정문으로 씀) tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...), (y học) chịu (thuốc)
ㆍ 참을 수 있는 bearable / tolerable / endurable / sufferable
ㆍ 참을 수 없는 unbearable / intolerable / insufferable / insupportable / unendurable / beyond[past] endurance
ㆍ 참을 수 없는 고통 unbearable[intolerable] pain
ㆍ 잘 참다 {bear and forbear}
ㆍ 치욕을 참다 bear up under one's shame
ㆍ 마지막까지 참다 hold[hang] on till the end
ㆍ 그는 참을 수 없는 충동에 휩쓸렸다 {He was driven by an irresistible impulse}
ㆍ 나는 그런 모욕을 참을 수 없다 I can't bear[endure] such an insult
ㆍ 외진 산중에서 살자면 많은 것을 참지 않으면 안 된다 You have to put up with so many things if you live in an out-of-the-way mountain area
ㆍ 돈이 그다지 없었으므로 점심은 국수 한 그릇으로 참았다 {Since my money was almost gone I had to make do with a bowl of noodles for lunch}
ㆍ 이번만은 참아 주겠다 I won't punish you for what you've done just this once
ㆍ 여기가 바로 네가 참고 견뎌야 할 고비다 This is where your patience[perseverance] is needed most
ㆍ 저런 사람에게는 참을 수 없습니다 I cannot endure[have no patience with] a man like that
ㆍ 그의 뻔뻔스러움에는 참을 수가 없다 I can't tolerate[stand] his impudence
ㆍ 나는 끝내 참지 못했다 {My patience was finally worn out}
/ I could not endure[stand / bear / put up with] it any longer
ㆍ 조금만 더 참는 게 좋겠어 You'd better be patient a little while longer
ㆍ 일년만 더 참아야 한다 You've got to grin and bear it[You just have to hang on] for one more year
ㆍ 결혼 생활에는 참아야 할 일이 많다 There are many things to be endured[<口> put up with] in married life
ㆍ 꾸준히 참은 보람이 있어 그는 그 사업에 마침내 성공했다 His perseverance was rewarded[paid off] when the undertaking finally succeeded
ㆍ 아프겠지만 잠시 참아라 It must hurt, but just hang on for a minute
ㆍ 이 소음은 참을 수가 없다 I can't stand[bear] this noise
ㆍ 이 이상 참고 기다릴 수는 없다 {It is beyond my endurance to wait a moment longer}
ㆍ 오늘은 참지 못할 지경으로 덥다 {It is unbearably hot today}
/ Today's heat is unbearable[intolerable]
ㆍ 참지 못할 일을 참음이 정말로 참는 일이다 The real test of endurance[patience] lies in bearing the unbearable
ㆍ 참는 것도 한도가 지났다 I can't put up with it any longer
/ {My patience is exhausted}
ㆍ 그녀는 그의 되는 대로 하는 방식에는 도저히 참을 수가 없었다 She had no tolerance whatever for[She simply could not tolerate] his slipshod ways
ㆍ 나는 이 고통을 더 이상 참을 수 없다 I can't bear this pain any longer
2 [억제하다] control (oneself)
restrain (oneself)
{stifle} (như) smother, khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint), bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa)
{repress} dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại
{suppress} chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn), đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín; lấp liếm, ỉm đi, làm im tiếng nói của lương tâm
{forbear} tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến
keep[hold] back
contain
subdue[deny] oneself
ㆍ 참을 수 없는 욕망 {an uncontrollable desire}
ㆍ 하품을 참다 suppress[stifle] a yawn
ㆍ 눈물을 참다 hold back one's tears
ㆍ 노여움을 참다 repress one's anger
ㆍ 그는 소변을 참고 있었다 He controlled[fought off] his need to urinate
ㆍ 나는 흐르는 눈물을 참을 수 없었다 {I could not hold back my tears}
ㆍ 너무나 우스워서 소녀들은 웃음을 참지 못했다 It was so funny that the girls couldn't help giggling
ㆍ 나는 웃음[하품]을 가까스로 참았다 I could hardly suppress[stifle] a smile[yawn]
ㆍ 그녀는 눈물이 나오는 것을 간신히 참았다 {She fought her tears back with difficulty}