고다1 [푹 삶아서 흐무러지게 하다] boil (until it is reduced) to pulp
[푹 끊여서 달이다] {boil down}
{boil dry}
(끓지 않게 오래도록) {stew} (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món thịt hầm, (thông tục) sự lo âu, sự bối rối, hầm, ninh (thịt...), (từ lóng) học gạo, (nghĩa bóng) nong ngột ngạt, để mặc kệ xác ai
ㆍ 너무 고다 overdo / overboil
ㆍ 고기를 흐무러지게 고다 {boil meat to pulp}
ㆍ 엿을 고다 boil down grains into taffy / make boiled sweet[hard candy]
ㆍ 닭을 고다 stew a chicken (for a long time)
ㆍ 고아서 과당을 만들다 boil down into syrup
2 [양조하다] {brew} sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu bia); pha (trà), (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu), chế rượu; pha trà, (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu
{distill} chảy nhỏ giọt, (hoá học) được cất, để chảy nhỏ giọt, (hoá học) cất