ㆍ 그는 천인 공노할 죄를 지었다 {He has sinned against God and man}
2 [천상과 인사] {heavenly phenomena and human affairs}
3 [하늘에 사는 사람] {an inhabitant of heaven}
{a heavenly being}
{a celestial} (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
{an angel} thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble), che chở phù hô cho ai, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết, lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin