천정 [天井] → 천장(天障)천정 [天定] {what has been preordained by Heaven}
{providence} sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
천정 [天庭] {the middle of the forehead}
천정 [天頂] 『天』 {the zenith} (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh