{matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ
{purulent matter}
{discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)
ㆍ (눌러) 부스럼에서 고름을 짜내다 press out pus from a boil / pop a pimple
ㆍ 부스럼을 따서 고름을 짜내다 {lance a boil}
ㆍ 부스럼에서 고름이 나왔다 {Pus came out of the boil}
/ (여드름 등의) {The pimple popped}
ㆍ 상처에 고름이 생겼다 The wound contains[has formed / has produced] pus