철도 [鐵道] {a railway} đường sắt, đường xe lửa, đường ray, (định ngữ) (thuộc) đường sắt
<美> {a railroad} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa, xây dựng đường sắt, thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc), (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai, đi du lịch bằng xe lửa, làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt
{a railroad line}
ㆍ 경편 철도 {a light railway}
ㆍ 고가 철도 an elevated[overhead] railroad
ㆍ 고속 철도 a high-speed railroad
ㆍ 관광 철도 {a scenic railway} đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)
ㆍ 광궤[협궤] 철도 a broad-gauge[narrow-gauge] railroad
ㆍ 교외 철도 {a suburban railway}
ㆍ 국유 철도 a government[state] railway
ㆍ 군용 철도 a military[strategic] railway
ㆍ 단선[복선] 철도 a single-track[double-track] railroad
ㆍ 사설 철도 {a private railroad}
ㆍ 전기 철도 {an electric railway}
ㆍ 증기 철도 {a steam railway}
ㆍ 철도의 운행 operation of railways / <美> railroading
ㆍ 철도로 여행하다 travel by rail[train]
ㆍ 철도를 부설하다 construct[build / lay / make] a railway (line)
ㆍ 철도를 이용하다 {avail oneself of the railway}
ㆍ 철도가 통하다 have a railroad / a railroad runs
ㆍ 서울에서 부산까지 철도가 통해 있다 A railroad[railway] runs from Seoul to Pusan
/ {Seoul and Pusan are linked by rail}
ㆍ 이 도시에는 불원간 철도가 통하게 된다 {The city will soon be brought into railway communications}
▷ 철도 경비대 a railway (guard) corps
{railway guards}
▷ 철도 공사 railway (construction) work
▷ 철도 공안원 {a railway public peace officer}
<집합적> {the railway police}
▷ 철도 공학 {railway engineering}
▷ 철도 기관사 <美> {a locomotive engineer}
<英> {an engine driver on the railway}
▷ 철도 기사 [-技師] {a railway engineer}
▷ 철도망 a network[system] of railways
{a railway network}
▷ 철도 병원 {a hospital for railroad employees}
▷ 철도 부지 {a railbed}
▷ 철도 사고[참사] a railway accident[disaster]
▷ 철도 수송 {transportation by rail}
{railway transportation}
<美> {railroading} việc kinh doanh ngành đường sắt
▷ 철도왕 {a railway magnate}
▷ 철도 우편 {the railway post service}
▷ 철도 운임[요금] (여객의) {railway fare}
(화물의) freight[goods] rates
{freightage} sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
▷ 철도 인도 [-引渡] {ex rail}
▷ 철도 자살 {suicide by throwing oneself in front of a train}
ㆍ 철도 자살하다 commit suicide[kill oneself] by jumping in front of a train
▷ 철도 차량 a railway vehicle[carriage]
<美> {a railroad car}
▷ 철도청 the office of (Korean National) Railroads
▷ 철도 행정 {railway administration}
▷ 철도 화물 {railway goods}
<美> {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ), tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống (tàu), thuê (tàu) chuyên chở