청소기 [淸掃機] {a cleaner} người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
ㆍ 전기 청소기 {a vacuum cleaner} máy hút bụi
ㆍ 거실 양탄자를 전기 청소기로 청소하다 {run a vacuum cleaner over the carpet in the sitting room}
ㆍ 그 방을 내가 지금 막 청소기로 깨끗이 했다 I have just vacuum cleaned[vacuumed] that room