[체조] {gymnastics} những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
[운동] {athletics} (số nhiều) điền kinh; thể thao
ㆍ 체육의 날 {Health Sports Day}
ㆍ 체육을 장려하다 {encourage physical culture}
▷ 체육가 {a physical educator}
an athlete(운동가) lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
▷ 체육과 {the course of physical education}
▷ 체육관 a gymnasium
체육s, -sia>
<美口> {a gym} (như) gymnasium, thể dục
▷ 체육 단체 {an athletic organization}
▷ 체육 대회 {an athletic meeting}
▷ 체육부 (신문사의) {the department of athletics}
(대학의) {an athletic club}
▷ 체육 선생 {a physical education teacher}
▷ 체육 지도자 {a physical director}
▷ 체육 특기생 {a sports talent}
▷ 체육회 an athletic association[club]
ㆍ 대한 체육회 the Korea Amateur Athletic Association(略 K
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một