체제 [體制] [조직 체계] {a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
[구조] {a structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
{an order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
{a setup} cơ cấu của một tổ chức, mưu mô sắp đặt để lừa người, cài đặt, thiết lập
{organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay), (địa lý,ddịa chất) thành hệ, (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
(몸의) {anatomy} thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
ㆍ 경제 체제 {an economic structure}
ㆍ 구체제 the old order[system / structure]
ㆍ 전시 체제 {a war footing}
ㆍ 정치 체제 a political system[dispensation]
ㆍ 자본주의 체제 {the capitalistic structure}
ㆍ 현체제 the existing structure / the Establishment
ㆍ 국내 체제를 강화하다 {strengthen the internal structure of the nation}
ㆍ 그 나라는 전시 체제하에 있다 {The country has been reorganized on a war footing}
▷ 체제주의자 {a supporter of the status quo}
▷ 체제측 [-側]ㆍ 체제측에 붙다 be on the side of the establishment[Establishment]