ㆍ 초년에 when young / while in one's youth / in one's youth / at an early age
ㆍ 초년에 등과하다 {pass the state examination at an early age}
2 [첫 해] {the first year}
[초기] {the early years}
▷ 초년병 a new[raw] recruit
▷ 초년생 {a beginner} người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
{a novice} người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
{a greenhorn} người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
{a neophyte} người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo