[시골] {the country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
{a rural district}
<美> {the backcountry}
ㆍ 빈민촌 {a poor village}
ㆍ 촌구석에서 살다 {live in a secluded place}
ㆍ 촌닭 관청에 간 것 같다 be thoroughly bewildered[puzzled / embarrassed]
▷ 촌경치 {rural scenery}
▷ 촌살림 country[rural / provincial] life
▷ 촌색시 a country lass[girl]
촌 [寸]1 [친등(親等)의 단위] {a degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc (trong xã hội), độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
☞ 촌수(寸數)ㆍ 삼촌 {an uncle} chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa kỳ), (xem) Dutch