최후 [最後]1 [맨 끝] {the last} khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng
[결말] {the end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
ㆍ 최후의 the last / final / closing / ultimate
ㆍ 최후로 lastly / finally / in conclusion / in the end
ㆍ 최후까지 {to the last end}
ㆍ 최후의 만찬 {the Last Supper} lần cuối cùng Chúa Giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly
ㆍ 최후의 심판 the Last Judg(e)ment / the great[last] account / doom
ㆍ 최후의 희망 one's last hope
ㆍ 최후의 순간 the last[critical] moment
ㆍ 최후의 승리 the final[ultimate] victory
ㆍ 최후의 일격 the last[a final] blow
ㆍ 최후의 승리를 얻다 win in the long run / win an ultimate victory
ㆍ 영화를 최후까지 보다 {sit through the movie}
ㆍ 최후까지 저항하다 resist to the last (drop of one's blood)
ㆍ 최후의 5분이 중요하다 {The last five minutes determines the issue}
ㆍ 그 사람을 만난 것은 그것이 최후다 {That was the last I saw of him}
ㆍ 최후에 누가 이길는지는 두고 봐야겠다 {It is yet to be seen who will win in the end}
2 [죽음·임종] one's last moment
one's death
one's end
one's fate
ㆍ 최후의 말 one's dying words
ㆍ (악운이 다하여) 최후가 오다 come to one's account day (having run out one's prosperous course of wickedness)
ㆍ 그는 비참한[장렬한] 최후를 마쳤다 He met a tragic[heroic] end
/ He died a tragic[heroic] death
ㆍ 나는 그의 최후를 지켜 볼 수 없었다 {I was unable to be present at his deathbed}
▷ 최후 결과 {a final issue}
▷ 최후 노력 a last-spurt effort
▷ 최후 수단 the last measure
one's[the] last resort
the ultimate[final] step
ㆍ 사흘 밤이나 잠을 못 자서 최후 수단으로 수면제를 먹었다 After three sleepless nights, he took sleeping pills as a last resort
▷ 최후 순간 the last[critical] moment
ㆍ 최후 순간에 우리를 저버리다니 그 사람답다 {It was like him to fail us at the last minute}
▷ 최후 승리 the final[ultimate] victory
▷ 최후 운명 one's (final) destiny
one's (ultimate) fate
▷ 최후 저항 a last-ditch resistance
▷ 최후 점검 a last-minute checkup
▷ 최후 통첩 {an ultimatum} thư cuối, tối hậu thư, kết luận cuối cùng, nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản
{a final note}
ㆍ 최후 통첩을 보내다 send[deliver] an ultimatum
ㆍ 그들은 그에게 최후 통첩을 내밀었다 {They confronted him with an ultimatum}