[선별하다] {sort} thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
{assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...), assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại
ㆍ 여럿 중에서 추리다 {choose from among many}
ㆍ 짚을 추리다 pick and trim straws (weeding out short ones)
ㆍ 좋은 것만을 추리다 {pick out the best ones}
ㆍ 지원자 5천명 중에서 추리다 single out of 5,000 applicants
ㆍ 20명의 후보자 중에서 3명만 추려졌다 {Only three were selected from among twenty candidates}