출동 [出動] {dispatch} sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
going[starting] out
moving (out)
(군대의) {marching}
{mobilization} sự huy động, sự động viên
(함대의) {sailing} sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
ㆍ 군대[경찰]의 출동 the mobilization of troops[police]
ㆍ 함대의 출동 {the moving out of a fleet}
ㆍ 출동을 명하다 {order to move}
ㆍ 출동 준비를 하다 {hold itself in readiness for action}
ㆍ 군대에 출동 준비 명령이 내려졌다 The troops were alerted[put on alert]
ㆍ 출동하다 go[set / start] out
{go into action}
move out[in]
{start moving}
(군대가) {be called out}
{be mobilized}
(함대가) {sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng thuyền buồm, (xem) make, (xem) set, cuốn buồm lại, (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng, (xem) wind, chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu), đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi), bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...), đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên (biển...), điều khiển, lái (thuyền buồm), (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái, tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ, (xem) wind
(소방대 등이) {turn out}
ㆍ 출동시키다 dispatch / send / move
ㆍ 폭동 진압을 위해 군대가 출동했다 The army was dispatched[went into action] to crush the riot
ㆍ 경찰을 출동시킬 정도의 일은 아니다 It's not serious enough to justify calling in the police
ㆍ 즉시 구조대를 출동시켜라 {Get the rescue squad into action at once}