출원 [出願] {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
{submitting}
ㆍ 특허 출원 중 <게시> {Patent applied for}
/ {Patent Pending}
ㆍ 출원하다 make[file] an application
apply
ㆍ 특허를 출원하다 apply for a patent
ㆍ 나는 이 약의 특허를 출원했다 I have applied[filed an application] for a patent on this medicine
▷ 출원 기한[기일] {the time limit for application}
▷ 출원 번호 {the application number}
▷ 출원 수속 {the procedure of application}
▷ 출원자 {an applicant} người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện