{shipment} sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
{shipping} sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở một hải cảng), thương thuyền; hàng hải
{consignment} sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
ㆍ 출하하다 {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người), (thương nghiệp) trước (khi có hàng), sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá), xúc tiến, đẩy mạnh, gửi (hàng hoá...), gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
{ship} tàu thuỷ, tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), con lạc đà, khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt, xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê (người) làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu, lắp vào thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu (thuỷ thủ), (xem) sea
{consign} gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác; giao phó
ㆍ 수원에서 서울로 포도를 출하하다 {ship grapes from Suwon to Seoul}
ㆍ 화물을 출하하다 ship goods from (Seoul station)
▷ 출하 기관 {a shipping agency}
▷ 출하 단체[공동 조합] a marketing organization[cooperative]
▷ 출하 안내[통지] an advice[a note] of shipment
{a shipping advice}
{a consignment note}
▷ 출하자 {a shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu
{a forwarder}
▷ 출하지 {the place of shipment}
▷ 출하처 [목적지] {the destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
[하수인(荷受人)] {the consignee} người nhận, người nhận hàng gửi để bán