{an antidote} thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà
ㆍ 치독하다 {treat for poison}
remove[neutralize / counteract] poison
치독 [置毒] {administration of poison}
{poisoning} sự đầu độc
ㆍ 치독하다 put poison
{administer poison to}
{poison} chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi, (thông tục) anh uống cái gì nào?, bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)