{infatuation} sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm
[질투] {jealousy} lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực
ㆍ 치정에 미쳐 있다 be consumed with a blind passion
ㆍ 그는 치정에 좇기어 여자를 죽였다 {He murdered a woman out of jealousy}
ㆍ 그는 치정에 빠져 처자식을 버렸다 Infatuated with a woman, he abandoned his wife and children