케이크 (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc, sống phong lưu, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm, việc thú vị, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người, được cái nọ mất cái kia, đóng thành bánh, đóng bánh