콜트 [일종의 자동 권총] a Colt(상표명) ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ), (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng, súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)