퀴즈 {a quiz} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh), người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...), trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt
{a quiz game}
ㆍ 퀴즈를 풀다 {answer a quiz question}
▷ 퀴즈 프로 『라디오·TV』 a quiz program[show]
{a panel show}
ㆍ 퀴즈 프로의 사회자 {a quizmaster}
ㆍ 퀴즈 프로의 회답자[출장자] a panel(l)ist / a quiz(z)ee
ㆍ 나는 텔레비전의 퀴즈 프로에 출연했다 {I appeared on a TV quiz show}