크레디트 [신용 대부·외상] (a) credit sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có
ㆍ 크레디트를 설정하다 {establish a credit}
ㆍ 그는 크레디트로 스테레오를 샀다 {He bought a stereo on credit}
▷ 크레디트 카드 {a credit card} (Tech) thẻ tín dụng
ㆍ 크레디트 카드 소지자에게 더 나은 서비스를 하다 {provide better service to holders of credit cards}