[하인] {a servant} người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
ㆍ 임시 고용인 a temporary employee / extra hands[workers]
ㆍ 고용인을 해고하다 dismiss[fire] a servant / discharge[discard] an employe