고의 [故意]1 [의도적임] {intention} ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm
{deliberation} sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
{design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
{purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định
ㆍ 고의로 purposely / on purpose / intentionally / with design / deliberately
ㆍ 고의가 아닌 unintentional / accidental
ㆍ 고의거나 우연이거나 intentionally or accidentally / whether by design or accident
ㆍ 고의적인 방해 {intentional interference}
ㆍ 고의의 과실[탈세] willful negligence[evasion of taxes]
ㆍ 고의로 의무를 태만히 하다 willfully neglect one's duty
ㆍ 그때 그의 행동이 우연인지 고의인지 판단하기 어렵다 {It is difficult to decide whether his action at the time was accidental or deliberate}
ㆍ 이 통계에는 고의로 꾸며낸 흔적이 보인다 {There is something contrived about these statistics}
ㆍ 고의로 한 것이 아니니 용서해 주게 Pardon me, for I meant no harm (to you)
ㆍ 고의가 아니었지만 그녀의 감정을 상하게 했다 {I unknowingly hurt her feelings}
2 『法』 {feasance} (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ
{commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan, (hàng hải) sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu), đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)
▷ 고의범 [죄] {a crime of commission}
a deliberate[an intentional] offense
[고의로 범행한 사람] {a deliberate offender}
▷ 고의 행위 {a voluntary action}
{an act of deliberation}
고의 [袴衣] men's short trousers (for summer wear)
ㆍ 고의춤에 손을 넣다 thrust one's hands into the waistband of summer shorts