ㆍ 탁용하다 {select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
{employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)