탈하다 [-] {plead} (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, (+ with, for...) cầu xin, nài xin, (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi, (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự, nhận là có tội, không nhận là có tội
make a pretext[an excuse] of
ㆍ 집안 일을 탈하고 {under the pretext of family affairs}
ㆍ 할 일이 있다고 탈하다 {plead that one has business to attend to}
ㆍ 그는 아프다고 탈하고 학교에 오지 않았다 {He was absent from school with the excuse that he was ill}