탐닉 [耽溺] [열중] {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê), đặc ân, sự gia hạn (coi như một đặc ân), (tôn giáo) sự xá tội
{addiction} thói nghiện, sự ham mê, sự say mê
[주색에의 몰입] {dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
{debauchery} sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
ㆍ 탐닉하다 {indulge in}
{be addicted to}
be given (up) to
{give oneself up to}
abandon oneself to
{be dissipated}
{dissipate} xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí), nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng
ㆍ 마약에 탐닉하고 있다 be addicted to[hooked on] drugs
ㆍ 여색에 탐닉하다 be given (up) to debauchery
ㆍ 그는 주색에 탐닉하고 있다 {He was given to wine and women}
/ {He indulged in sensual pleasures}
▷ 탐닉 생활 {a fast life}
{a life given to riotous pleasures}
▷ 탐닉자 {an addict} người nghiện, nghiện, ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)