{an eminence} mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
{the high elevated areas}
{a hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
ㆍ 그의 집은 고지대여서 전망이 좋다 His house stands on an eminence, commanding a fine view
▷ 고지대 식수난 water shortage in the hilly sections[areas]