탐험 [探險] (an) exploration sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
(탐험 여행) {an expedition} cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
ㆍ 남아프리카 탐험 an expedition to[into] South Africa
ㆍ 남극 탐험 {an Antarctic expedition}
ㆍ 북극 탐험길에 나서다 {go on an Arctic expedition}
ㆍ 심해(深海)의 탐험은 매우 흥미롭다 {The exploration of the ocean depth is very interesting}
ㆍ 그는 북극 탐험에 나섰다 {He went on an expedition to the North Pole}
ㆍ 미지의 나라를 탐험하다 explore[make an exploration of] an unknown country
▷ 탐험가 {an explorer} người thăm dò, người thám hiểm, (y học) cái thông dò
{an expeditionary} viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
▷ 탐험 비행 an exploratory flight
▷ 탐험선 {a research ship}
{an expedition ship}
▷ 탐험 여행 {an exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
{an expedition} cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương