{bang} tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh; nổ vang, bắn hết (đạn), thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên, păng, păng
{boom} (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng (súng); nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ), sự tăng vọt (giá cả), sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng), thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...), tăng vọt (giá cả), phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
{clang} tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
ㆍ 대포 소리가 탕하고 울렸다 {The gun bang out}
ㆍ 권총 소리가 탕하고 들렸다 I heard the bang[bam] of a pistol
ㆍ 그녀는 문을 탕하고 닫고 나갔다 She slammed the door[banged the door shut] and left
ㆍ 책장이 탕하고 쓰러졌다 {The bookcase fell over with a crash}
탕 [湯]1 ☞ 국2 [욕조] a (hot) bath
[목욕탕] {baths}
ㆍ 남[여] 탕 the men's[women's] section
ㆍ 탕에 들어가다 {have a dip in the bathtub}
ㆍ 탕에 가다 {go to a bathhouse}
3 [제사에 쓰이는 국] {soup offered at ancestor memorial service}
-탕 [湯] [달인 약] a (medical) decoction
{an infusion} sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm
[국] {soup} xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh, (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)