{a prince} hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê,xu, (xem) regent, (xem) royal, cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
▷ 태공국 {a grand duchy}
{an archduchy} (sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao, lãnh thổ của con vua nước Ao