(수적으로) {the great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)
{majority} phần lớn, phần đông, đa số, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá, về với tổ tiên
{the bulk} (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn, bốc hàng rời (không đóng bao...), bán buôn, thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...), lên tới một tổng số lớn, chiếm một địa vị quan trọng, trông có vẻ to lớn; lù lù ra
ㆍ 태반은 mostly / for the most part / in large part / generally / nearly all
ㆍ 일생의 태반 the greater[better] part of one's life
ㆍ 주민의 태반은 강의 서쪽에 살고 있다 Most[The greater part] of the inhabitants live on the west side of the river
ㆍ 이 곳 노동자의 태반은 지방 출신이다 {The majority of the laborers here come from rural areas}
ㆍ 일의 태반을 끝냈다 {Our task is mostly finished}
ㆍ 공사는 태반이 완성되었다 {The work is very nearly completed}
태반 [胎盤] 『解』 the placenta
-tae, 태반s>
ㆍ 태반의 {placental} (thuộc) nhau, có nhau (thai)
ㆍ 태반이 있는[없는] placental[implacental]
ㆍ 유태반 포유 동물 placental animals[mammals] / placentalia
▷ 태반 박리 {separation of the placenta}
▷ 태반염 placentitis
-titides>
▷ 태반음 [-音] {a placental souffle}
▷ 태반 형성 {placentation} kiểu bám nhau, kiểu đính noãn