터무니없다 [근거없다] {unfounded} không căn cứ, không có sơ sở
{baseless} không có cơ sở, không có căn cứ
{groundless} không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
<서술적> {have no foundation}
[엉뚱하다·당치않다] {extraordinary} lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
{wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
[말도 안 되다] {unreasonable} vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
[말의 조리가 서지 않는다] {incoherent} không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...), táp nham (mớ)
[무모하다] {reckless} không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo