[곡조] {a tune} điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)
{a melody} giai điệu, âm điệu, du dương
{an air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ
ㆍ 그리그의 피아노곡집 Grieg's piano pieces
ㆍ 바이올린곡 {music for the violin}
ㆍ 그는 그 시에 곡을 붙였다 {He set the poem to music}
/ {He wrote the music for a song}
ㆍ 그는 독주회에서 바흐의 곡을 연주하였다 He played a Bach composition[piece] at his recital
ㆍ 자 한 곡 들려주십시오 {Please let me hear you play a piece}
ㆍ 그녀는 조용한 곡을 연주했다 {She played a quiet tune}
곡 [哭] {wailing} khóc than; than vãn
{a moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
lament(ation)
ㆍ 곡하다 {bewail} than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
{lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, than khóc, kêu than
{wail} tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ, than van, than khóc, rền rĩ
{moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ