털털1 (걷는 모양) {plodding} đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
trudging(ly)
ㆍ 털털하다 {plod} bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) : on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, (: at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi
{trudge} sự đi mệt nhọc, sự lê bước, đi mệt nhọc, lê bước