2 (건축의) {a foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
{a stereobate} nền nhà, móng nhà
{a sill} ngưỡng cửa
ㆍ 토대로 쓴 돌 a cornerstone / a foundation stone
ㆍ 건물의 토대를 놓다[흔들다] lay[shake] the foundations of a building
ㆍ 토대를 굳히다 {solidify the foundation}
ㆍ 토대를 쌓다 {build up the foundation}
ㆍ 이 집의 토대는 든든하다 {This house is built on a firm foundation}
/ {This house has a firm foundation}
3 [(사물의) 기초] {a foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
{groundwork} nền, (ngành đường sắt) nền đường, chất nền (chất liệu chính để pha trộn...), (nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở
{a base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
a basis
bases> 'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự)
{a cornerstone}
ㆍ …을 토대로 한 {based upon}‥
ㆍ …을 토대로 하여 {on the basis of}‥
ㆍ 토대가 되다 form the basis
ㆍ 토대를 쌓다 pave the way for / prepare the ground / lay the groundwork
ㆍ 실지 체험을 토대로 소설을 쓰다 write a novel based on one's actual experience
ㆍ 토대가 마련되었다 {The groundwork was done}
/ {The way was paved}
/ {A cornerstone was laid}
ㆍ 교육은 사람의 성격의 토대가 된다 Education lays the foundation of a man's character
ㆍ 이 결론은 내가 직접 관찰한 바를 토대로 하고 있다 {This conclusion is based on my own personal observations}
ㆍ 그는 조그만 자본을 토대로 장사를 시작했다 {He started a business on small capital}