토지 [土地]1 [지면] {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
a piece[tract] of land(한 구획의 땅)
[소유지] {lands}
a lot[plot] (좁은)
{an estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
a landed property[estate]
real estate(넓은)
ㆍ 넓은 토지 broad acres / a large[big] tract of land
ㆍ 작은 토지 a patch of land / a small piece of land
ㆍ 백 평방미터의 토지 100 {square meters of land}
ㆍ 토지를 사다 buy (a piece of) land[a lot]
ㆍ 토지에 투자하다 {invest in real estate}
ㆍ 토지를 개척하다 clear[exploit] the land[ground]
ㆍ 토지를 매매하다 {deal in real estate}
ㆍ 토지를 빌다 lease[rent] land[a lot]
ㆍ 토지를 갖고 있다 own[hold / have / possess] land
ㆍ 토지를 놀려 두다 {keep land idle}
ㆍ 토지를 임대해 주다 {grant the lease of a piece of land}
ㆍ 그는 메마른 토지를 비옥하게 만들었다 He enriched the poor[barren] soil
ㆍ 그는 넓은 토지를 개발했다 {He developed a large tract of land}
2 [지질] {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho (súc vật) ăn cỏ tươi
{land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
ㆍ 기름진 토지 fertile land[soil] / rich land
ㆍ 메마른 토지 poor[barren] soil / barren[sterile] land
ㆍ 토지를 경작하다 cultivate[till] the soil[land] / (쟁기 등으로) plow the ground
ㆍ 토지를 기름지게 하다 {enrich the soil}
3 [영지] {territory} đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
▷ 토지 가격 {land prices}
{land values}
▷ 토지 개혁 {land reform}
▷ 토지 관리인 {a land steward}
{a land agent}
▷ 토지 구획 정리 land (re)adjustment[reallocation / (re)plotting]
▷ 토지 국유 state ownership[nationalization] of land
▷ 토지 대장[등기부] a land register[ledger]
{a terrier} chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương
{a cadastre}
▷ 토지 매매 {dealings in real estate}
▷ 토지 매매 소개업자[브로커] a real estate agent[agency]
<美> {a land agent}
<美> {a realtor}
<英> a land-jobber
▷ 토지 불법 점거자 {a squatter} người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ