통조림 [桶-] (제조) {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
<美> {canning}
<英> {tinning} sự tráng thiếc
(제품) <美> canned[<英> tinned] provisions[goods]
ㆍ 고기 통조림 canned[tinned] meat
ㆍ 과일 통조림 canned[tinned] fruit
ㆍ 쇠고기 통조림 canned[tinned] beef / bully (beef)
ㆍ 연어[생선]통조림 canned[tinned] salmon[fish]
ㆍ 통조림을 따다 open a tin[can] / saw out the top of a can[tin]
▷ 통조림공[업자] {a packer} người gói hàng; máy gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ
<美> {a canner} xem can
<英> {a tinner} công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp
ㆍ 식육 통조림공[업자] {a meat packer}
▷ 통조림 공업 the packing[<美>canning / <英>tinning] industry