투기 [投棄] [내던져 버림] {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
ㆍ 투기하다 {abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
{give up}
throw[cast] away
투기 [投機] (a) speculation sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán
<口> (a) spec (thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ
{a venture} việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài, liều làm (việc gì), (như) to venture abroad, (như) to venture on, (xem) nothing
{an adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo, sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo, sự việc bất ngờ, sự may rủi, sự tình cờ, (thương nghiệp) sự đầu cơ
{an operation} sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán
{gambling} trò cờ bạc
{chances}
『증권』 {stockjobbery} sự đầu cơ chứng khoán
{stockjobbing} sự đầu cơ chứng khoán
ㆍ 돈벌이가 되는 투기 {a profitable venture}
ㆍ 부동산 투기 {speculation in real estate}
ㆍ 빗나간 투기 <口> {a bad spec}
ㆍ 투기로 떼돈을 벌다 {make a killing in speculation}
ㆍ 투기에 손을 대다 dabble[engage] in speculation / play the market / speculate
ㆍ 투기로 빈털터리가 되다 {beggar oneself by speculation}
ㆍ 위험한 투기를 하다 play a dangerous game / play for high stakes / speculate
ㆍ 주식 투기를 하다 {speculate in stocks}
ㆍ 아버지는 투기에 손대어 큰 손해를 보았다 My father went in for[tried speculation] and lost heavily
/ {My father lost heavily through speculating}
ㆍ 나는 증권 투기를 한 번 해보았다 {I tried my hand at playing the stock market}
/ {I ventured into a bit of speculation in stocks}
ㆍ 그는 투기에서 한 몫 잡았다 {He was lucky on the stock market}
/ {He made a fortune through speculation}
ㆍ 투기하다 speculate in
{deal in futures}
{engage in speculation}
{make a venture}
gamble
▷ 투기꾼[업자] a (professional) speculator
{a stockjobber} người đầu cơ chứng khoán
▷ 투기 매매 {sales by speculation}
speculative trading[sales]
▷ 투기 매입 {a speculative buying}
▷ 투기 사업 a speculative enterprise[business / venture]
▷ 투기 시장 {a speculative market}
▷ 투기심 a speculative spirit[disposition]
{a gambling spirit}
[기업심] {enterprise} việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng
<英> {risk capital} (Econ) Vốn rủi ro.+ Thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh nghiệp mà chủ sở hữu của nó chấp nhận rủi ro là công ty có thể bị phá sản.
▷ 투기주 [-株] {a speculative stock}
투기 {}[妬忌] {}=강샘
투기 [鬪技] {a competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
{a contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai), đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử (nghị viện)
{a match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
ㆍ 투기에 이기다[지다] win[lose] a game
▷ 투기자 {a contestant} đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh luận, người tranh cãi
{a competitor} người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
▷ 투기장 {an arena} trường đấu (ở La mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
{a ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi