투옥 [投獄] {imprisonment} sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
{confinement} sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ
{incarceration} sự bỏ tù, sự tống giam, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị)
ㆍ 그는 투옥을 모면하였다 {He escaped imprisonment}
ㆍ 투옥하다 {put a person in prison}
cast[throw] a person into prison
{imprison a person}
<俗> {run in}
<俗> {lag} người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...), nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
ㆍ 투옥되다 be put in jail / be taken[sent] to jail / be flung into jail / be jailed / be put behind bars / be consigned to prison
ㆍ 그는 억울한 죄로 투옥되었다 He was imprisoned[jailed / put in jail] on a false charge