가변 [可變]ㆍ 가변의 [바꿀 수 있는] variable / changeable / [조절할 수 있는] adjustable
▷ 가변 비용 『經』 {variable cost} (Econ) Các chi phí khả biến.+ Chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí lao động.
▷ 가변성 {variability} tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
{changeability} tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi
▷ 가변익 [-翼] 『空』 variable[adjustable] wings (of a plane)
▷ 가변 자본 『經』 {variable capital} (Econ) Vốn (tư bản) khả biến.+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.
▷ 가변 저항기 『電』 {a variable resistor}
▷ 가변 축전기 『電』 {a variable condenser}
▷ 가변 피치 프로펠러 『海·空』 a variable-[adjustable-]pitch propeller