ㆍ 정신이 갈래다 feel one's mind wander[roam] / be distracted
2 (길이) {be divided into many branches}
{be forked confusingly}
3 (짐승이) {go astray}
{roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
{wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp